Có 4 kết quả:

发炎 fā yán ㄈㄚ ㄧㄢˊ发言 fā yán ㄈㄚ ㄧㄢˊ發炎 fā yán ㄈㄚ ㄧㄢˊ發言 fā yán ㄈㄚ ㄧㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to become inflamed
(2) inflammation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a speech
(2) statement
(3) utterance
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to become inflamed
(2) inflammation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a speech
(2) statement
(3) utterance
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0